trung nguyên en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 中原咖啡
- nguyên khanh: 阮庆...
- nguyên trai: 阮廌...
- lê văn trung: 黎文忠...
- nguyên van huyên: 阮文暄...
- tây nguyên: 西原...
- nguyễn phúc nguyên: 阮福源...
- nguyên binh khiêm: 阮秉谦...
- pierre nguyên van nhon: 阮文仁 (枢机)...
- thái nguyên: 太原市 (越南)...
- Đồng sỹ nguyên: 童士元...
- nguyễn thị Ánh viên: 阮氏映圆...
- district de hưng nguyên: 兴元县...
- district de thủy nguyên: 水源县...
- mạc phúc nguyên: 莫宣宗...
- province de thái nguyên: 太原省...